Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc

Go down

Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc Empty Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Tue May 22, 2018 12:13 pm

Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc

1. 凉菜 Món nguội

凉菜拌黄瓜 Liángcài bàn huángguā Dưa góp

凉拌海蜇 Liángbàn hǎizhē Sứa lạnh

茶叶卤蛋 Cháyè lǔ dàn Trứng trà

油炸花生 Yóu zhá huāshēng Lạc rang

豆腐拌皮蛋 Dòufu bàn pídàn Đậu nõn trứng muối

五香牛肉 Wǔxiāng niúròu Thịt bò ngũ hương

金陵鸭肫 Jīnlíng yā zhūn Mề vịt Kim Lăng

四色拼盘 Sì sè pīnpán Sa lát tứ sắc

2. 水产、海鲜类 Các loại Thủy hải sản

糖醋鱼 Táng cù yú Cá chua ngọt

三鲜海参 Sān xiān hǎishēn Hải sâm

椒盐虾 Jiāoyán xiā Tôm rang muối (cay)

清蒸桂鱼 Qīngzhēng guì yú Cá mè hấp

姜葱河虾 Jiāng cōng hé xiā Tôm sông rang gừng tỏi tây

基围虾 Jīwéixiā Tôm he

3. 禽蛋类Qín dàn lèi Các món Trứng, gia cầm

辣子鸡丁 Làzǐ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào ớt (cay)

腰果鸡丁 Yāoguǒ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào quả điều

宫保鸡丁 Gōng bǎo jī dīng Gà cắt miếng lọc xương

北京烤鸭 Běijīng kǎoyā Vịt quay Bắc Kinh

猪、牛肉类Zhū, niúròu lèi Thịt lợn, bò

红烧肉 Hóngshāo ròu Thịt kho tàu

狮子头 Shīzi tóu Thịt viên

红烧牛腩 Hóngshāo niúnǎn Thịt bò hầm cà chua

炒腰花 Chǎo yāohuā Thận xào

糖醋排骨 Xườn xào chua ngọt

4. 汤菜累Tāng cài lèi Các món canh rau

蛋花汤 Dàn huā tāng Canh trứng

酸辣汤 Suān là tāng Canh chua cay

肉丝汤 Ròu sī tāng Canh thịt băm

酸辣鱼片汤 Suān là yú piàn tāng Canh cá chua cay

草菇鸡丝汤 Cǎo gū jī sī tāng Canh thịt gà nấm rơm

甜点类Tiándiǎn lèi Đồ ngọt

八宝粥 Bābǎozhōu Cháo bát bảo

玉米羹 Yùmǐ gēng Canh ngô

银耳汤 Yín'ěr tāng Canh ngân nhĩ

5. 主食Zhǔshí Đồ ăn chính

扬州炒饭 Yángzhōu chǎofàn Cơm rang Dương Châu

水饺 Shuǐjiǎo Bánh chẻo luộc

蒸饺 Zhēng jiǎo Bánh chẻo hấp

小笼包 Xiǎo lóng bāo Bánh bao

炒面 Chǎomiàn Mì xào

米饭 Mǐfàn Cơm

馒头 米饭 Màn thầu

6. 果汁、汽汁Guǒzhī Qì zhī Đồ uống hoa quả và đồ uống có ga

椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa

鲜橙汁 Xiān chéngzhī Nước cam tươi

桔子汁 Júzi zhī Nước quất

柠檬汁 Níngméng zhī Nước chanh

矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng

健力宝 Jiànlìbǎo Kiện lực bảo

可口可乐 Kěkǒukělè Cocacola

百事可乐 Bǎishìkělè pepsi

雪碧 Bǎishìkělè Sprite

七喜 Qīxǐ 7 up

7. 酒类Jiǔ lèi Các loại rượu

红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Vang đỏ

白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Vang trắng

青岛啤酒 Qīngdǎo píjiǔ Bia thanh đảo

啊锅头 A guō tóu Rượu a qua đầu

五粮液 Wǔliángyè Rượu ngũ lương dịch

茅台酒 Máotái jiǔ Rượu mao đài

Xem thêm:

- Từ vựng về thịt trong tiếng Trung

- Từ vựng tiếng Trung về thủy sản, hải sản

- từ vựng về rau củ quả trong tiếng Trung bạn nên biết

Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK!

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết