Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Trung

Go down

Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Trung Empty Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Trung

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Wed Jun 20, 2018 11:45 am

Các từ chỉ phương hướng trong tiếng Trung

1.在。。。。。左边

Zài. . . . . Zuǒbiān .

Bên trái .

他坐在我左边

Tā zuò zài wǒ zuǒbiān.

Anh ta ngồi bên trái tôi .

2.在。。。。。右边

Zài. . . . . Yòubiān. Bên phải .

他 坐在我右边

Tā zuò zài wǒ yòubiān.

Anh ta ngồi bên phải tôi .

3.在。。。前边

Zài. . . Qiánbian .

Phía trước .

他站在我前边

Tā zhàn zài wǒ qiánbian.

Anh ta đứng phía trước tôi .

4.在。。。后边

Zài. . . Hòubian.

Đằng sau .

他站在我后边

Tā zhàn zài wǒ hòubian.

Anh ta đứng đằng sau tôi .

5.里边Lǐbian .

Bên trong .

钱在钱包里边

Qián zài qiánbāo lǐbian .

Tiền ở trong ví tiền .

6.外边

Wàibian.

Bên ngoài .

他站在学校外边

Tā zhàn zài xuéxiào wàibian.

Anh ta đứng bên goài trường học .

7.在。。。。。上面

Zài. . . . . Shàngmiàn

Bên trên .

书在桌子上面

Shū zài zhuōzi shàngmiàn

Sách ở trên bàn .

8.在。。。。。下面

Zài. . . . . Xiàmiàn

书在桌子下面

Shū zài zhuōzi xiàmiàn.

Sách ở dưới bàn .

9.在。。。旁边

Zài. . . Pángbiān

Bên cạnh

他坐在我旁边

Tā zuò zài wǒ pángbiān

Anh ta ngồi bên cạnh tôi .

10.A 在 B 和 C 的 中 间

A Zài B Hé C De zhōngjiān.

Ở giữa .

我站在爸爸和妈妈的中间

Wǒ zhàn bàba zài hé māmā de zhōngjiān.

Tôi đứng giữa bố và mẹ .

Xem thêm:

- Zhuyin là gì? Học bảng chú âm phù hiệu tiếng Trung

- Bảng đối chiếu chữ giản thể và phồn thể trong tiếng Trung

- Học tiếng Trung cơ bản – 5 chủ điểm ngữ pháp quan trọng

Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết