Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

Go down

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử Empty Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Wed Aug 01, 2018 4:44 pm

Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

1 BenQ 明基 míngjī

2 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù

3 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī

4 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn

5 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún

6 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì

7 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi

8 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi

9 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ

10 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo

11 CPU 笔记本 bǐjìběn

12 Đĩa cứng, máy nghe nhạc online 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì

13 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu

14 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī

15 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà

16 Điện thoại di động 手机 shǒujī

17 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī

18 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī

19 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī

20 Điện thoại di động trong nước sản xuất国产手机 guóchǎn shǒujī

21 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

22 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

23 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī

24 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn

25 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì

26 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù

27 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

28 Internet of Everything, Internet của mọi thứ, Internet của vạn vật 万物互联网, 万物 互联, 万物网, 物联 网wànwù hùlián wǎng, wànwù hùlián, wànwù wǎng, wù hùlián wǎng

29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

30 Lenovo 联想 liánxiǎng

31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú

32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì

33 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì

34 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò

35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò gōngchéng

36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu

37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī

38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī

39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng

40 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī

41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo

42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo

43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn

44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù

45 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī

46 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā

47 Netbook 上网本 shàngwǎngběn

48 Nokia 诺基亚 nuòjīyà

49 Ổ cứng 硬盘 yìngpán

50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán

51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán

52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán

53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn

54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn

55 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

56 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

57 Samsung 三星 sānxīng

58 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

59 Siemens 西门子 xīménzi

60 Sim Điện thoại SIM 卡 SIM kǎ

61 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù

62 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

63 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ

64 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

65 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi

66 Tường lửa 防火墙 fánghuǒqiáng

67 USB U盘 U pán

68 Wifi 无线 wúxiàn

Xem thêm:

- Các loại rượu trong tiếng Trung

- Miêu tả trường học bằng tiếng Trung

- Tên các loại bút trong tiếng Trung

Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng THANHMAIHSK

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết