Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung
Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung
1. 皱纹纸Zhòuwén zhǐ: giấy kếp
2. 彩纸Cǎizhǐ: giấy màu
3. 蜡光纸Là guāng zhǐ: giấy nến
4. 复写纸Fùxiězhǐ: giấy than
5. 宣纸Xuānzhǐ: giấy xuyến
6. 画纸Huà zhǐ: giấy vẽ
7. 信纸Xìnzhǐ: giấy viết thư
8. 浆糊Jiāng hú: hồ dán
9. 文具盒Wénjù hé: hộp bút
10. 印盒Yìn hé: hộp đựng dấu
11. 墨盒Mòhé: hộp mực (máy in)
12. 印台Yìntái: hộp mực dấu
13. 胶水Jiāoshuǐ: keo dán
14. 剪刀Jiǎndāo: kéo
15. 复印机Fùyìnjī: máy photocopy
16. 计算机Jìsuànjī: máy vi tính
17. 笔筒Bǐtǒng: ống bút
18. 粉笔Fěnbǐ: phấn viết
19. 信封Xìnfēng: phong bì
20. 地球仪Dìqiúyí: quả địa cầu
21. 色带Sè dài: ruy băng
22. 练习本Liànxí běn: sách bài tập
23. 通讯录Tōngxùn lù: sổ địa chỉ
24. 活页本Huóyè běn: sổ giây rời
25. 日记本Rìjì běn: sổ nhật ký
26. 地图版Dìtú bǎn: tấm bản đồ
27. 量角器Liángjiǎoqì: thước đo độ
Xem thêm:
- Tên 147 bộ phận máy bay bằng tiếng Trung
- 100 Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung
- Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
1. 皱纹纸Zhòuwén zhǐ: giấy kếp
2. 彩纸Cǎizhǐ: giấy màu
3. 蜡光纸Là guāng zhǐ: giấy nến
4. 复写纸Fùxiězhǐ: giấy than
5. 宣纸Xuānzhǐ: giấy xuyến
6. 画纸Huà zhǐ: giấy vẽ
7. 信纸Xìnzhǐ: giấy viết thư
8. 浆糊Jiāng hú: hồ dán
9. 文具盒Wénjù hé: hộp bút
10. 印盒Yìn hé: hộp đựng dấu
11. 墨盒Mòhé: hộp mực (máy in)
12. 印台Yìntái: hộp mực dấu
13. 胶水Jiāoshuǐ: keo dán
14. 剪刀Jiǎndāo: kéo
15. 复印机Fùyìnjī: máy photocopy
16. 计算机Jìsuànjī: máy vi tính
17. 笔筒Bǐtǒng: ống bút
18. 粉笔Fěnbǐ: phấn viết
19. 信封Xìnfēng: phong bì
20. 地球仪Dìqiúyí: quả địa cầu
21. 色带Sè dài: ruy băng
22. 练习本Liànxí běn: sách bài tập
23. 通讯录Tōngxùn lù: sổ địa chỉ
24. 活页本Huóyè běn: sổ giây rời
25. 日记本Rìjì běn: sổ nhật ký
26. 地图版Dìtú bǎn: tấm bản đồ
27. 量角器Liángjiǎoqì: thước đo độ
Xem thêm:
- Tên 147 bộ phận máy bay bằng tiếng Trung
- 100 Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung
- Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
Huyền Trang Vũ- Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018
Similar topics
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Học từ vựng tiếng Trung chuyên đề về bóng đá
» Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí
» Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu
» [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
» Học từ vựng tiếng Trung chuyên đề về bóng đá
» Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí
» Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu
» [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|