Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung

Go down

Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung Empty Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Thu May 17, 2018 2:49 pm

Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung

1. 皱纹纸Zhòuwén zhǐ: giấy kếp

2. 彩纸Cǎizhǐ: giấy màu

3. 蜡光纸Là guāng zhǐ: giấy nến

4. 复写纸Fùxiězhǐ: giấy than

5. 宣纸Xuānzhǐ: giấy xuyến

6. 画纸Huà zhǐ: giấy vẽ

7. 信纸Xìnzhǐ: giấy viết thư

8. 浆糊Jiāng hú: hồ dán

9. 文具盒Wénjù hé: hộp bút

10. 印盒Yìn hé: hộp đựng dấu

11. 墨盒Mòhé: hộp mực (máy in)

12. 印台Yìntái: hộp mực dấu

13. 胶水Jiāoshuǐ: keo dán

14. 剪刀Jiǎndāo: kéo

15. 复印机Fùyìnjī: máy photocopy

16. 计算机Jìsuànjī: máy vi tính

17. 笔筒Bǐtǒng: ống bút

18. 粉笔Fěnbǐ: phấn viết

19. 信封Xìnfēng: phong bì

20. 地球仪Dìqiúyí: quả địa cầu

21. 色带Sè dài: ruy băng

22. 练习本Liànxí běn: sách bài tập

23. 通讯录Tōngxùn lù: sổ địa chỉ

24. 活页本Huóyè běn: sổ giây rời

25. 日记本Rìjì běn: sổ nhật ký

26. 地图版Dìtú bǎn: tấm bản đồ

27. 量角器Liángjiǎoqì: thước đo độ

Xem thêm:

- Tên 147 bộ phận máy bay bằng tiếng Trung

- 100 Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung

- Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK

Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889

Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828

Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935

Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết