12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung
12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung
1. 白羊座 /Báiyángzuò/ Bạch Dương
Hiền lành, tốt tính
2. 金牛座 / Jīnniúzuò/ Kim Ngưu
Đanh đá, chua ngoa
3. 双子座 /Shuāngzǐzuò / Song Tử
Đẹp trai, dũng mãnh
4. 巨蟹座 /Jùxièzuò / Cự Giải
Thầm sâu, khó lường
5. 狮子座 / Shīzǐzuò/ Sư Tử
Có chí làm quan
6. 处女座 / Chǔnǚ zuò/ Xử Nữ
Hền thục, ít nói
7. 天秤座 /Tiānchèngzuò/ Thiên Bình
Xinh đẹp, kiêu sa
8. 天蝎座 /Tiānxiēzuò/ Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết
Keo kiệt, khôn khéo
9. 射手座 /Shèshǒu zuò/ Nhân Mã
Sáng sủa, dễ gần
10. 摩羯座 / Mójiézuò/ Ma Kết
Ma mị, láu lỉnh
11. 水瓶座 /Shuǐpíng zuò/ Bảo Bình
Thư sinh, tài cao
12. 双鱼座 /Shuāngyúzuò/ Song Ngư
Mong manh
Xem thêm:
- 71 tên loài côn trùng bằng tiếng Trung
- Tên 147 bộ phận máy bay bằng tiếng Trung
- Từ tượng thanh trong tiếng Trung đầy đủ nhất
Học tiếng Trung cùng trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
1. 白羊座 /Báiyángzuò/ Bạch Dương
Hiền lành, tốt tính
2. 金牛座 / Jīnniúzuò/ Kim Ngưu
Đanh đá, chua ngoa
3. 双子座 /Shuāngzǐzuò / Song Tử
Đẹp trai, dũng mãnh
4. 巨蟹座 /Jùxièzuò / Cự Giải
Thầm sâu, khó lường
5. 狮子座 / Shīzǐzuò/ Sư Tử
Có chí làm quan
6. 处女座 / Chǔnǚ zuò/ Xử Nữ
Hền thục, ít nói
7. 天秤座 /Tiānchèngzuò/ Thiên Bình
Xinh đẹp, kiêu sa
8. 天蝎座 /Tiānxiēzuò/ Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết
Keo kiệt, khôn khéo
9. 射手座 /Shèshǒu zuò/ Nhân Mã
Sáng sủa, dễ gần
10. 摩羯座 / Mójiézuò/ Ma Kết
Ma mị, láu lỉnh
11. 水瓶座 /Shuǐpíng zuò/ Bảo Bình
Thư sinh, tài cao
12. 双鱼座 /Shuāngyúzuò/ Song Ngư
Mong manh
Xem thêm:
- 71 tên loài côn trùng bằng tiếng Trung
- Tên 147 bộ phận máy bay bằng tiếng Trung
- Từ tượng thanh trong tiếng Trung đầy đủ nhất
Học tiếng Trung cùng trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK
Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889
Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828
Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
Điện thoại: 0985.887.935
Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
Hotline: 04 38359969
Huyền Trang Vũ- Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018
Similar topics
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Câu đố chữ bằng tiếng Trung hay
» Một số lời chúc hay bằng tiếng Trung
» Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung
» Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung
» Câu đố chữ bằng tiếng Trung hay
» Một số lời chúc hay bằng tiếng Trung
» Từ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Trung
» Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|