Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Các loại xe trong tiếng Trung

Go down

Các loại xe trong tiếng Trung Empty Các loại xe trong tiếng Trung

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Mon Jul 02, 2018 12:14 pm

Các loại xe trong tiếng Trung

1.自行车 Zìxíngchē: Xe đạp

2.摩托车 Mótuō chē: Xe máy

3.汽车 Qìchē: Xe hơi

4.公共汽车 Gōnggòng qìchē: Xe buýt

5.卡车 Kǎchē: Xe tải

6.拖拉机 Tuōlājī: Máy kéo

7.火车 Huǒchē: Xe lửa

8.坦克 Tǎnkè: Xe tăng

9.高速列车 Gāosù lièchē: tàu cao tốc

10.船 Chuán: Tàu thủy, thuyền

11.潜水艇 Qiánshuǐ tǐng: Tàu ngầm

12.直升机 Zhíshēngjī: Máy bay lên thẳng

13.飞机 Fēijī: Máy bay

14.火箭 Huǒjiàn: Tên lửa

12 消防车 xiāofángchē: Xe cứu hoả

13 救护车 Jiùhùchē: Xe cấp cứu

14 警车 Jǐngchē: Xe công an

15. 山地自行车 shāndì zìxíngchē: xe đạp địa hình

16. 地铁 dìtiě: tàu điện ngầm

17. 货运车 huò yùn chē: xe chở hàng

18. 滑板车 huábǎn chē: xe tay ga

19. 童车 tóngchē: xe đẩy trẻ em

20. 三轮车 sānlúnchē: xe ba bánh

Xem thêm:

- Học tiếng Trung qua hình ảnh sinh động dễ nhớ
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề Valentine 14/2

- Bảng đối chiếu chữ giản thể và phồn thể trong tiếng Trung

Học tiếng Trung với THANHMAIHSK

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết