Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?
Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?
1. 洗 xǐ :Giặt, rửa
2. 晾 liàng : Phơi
3. 熨 yùn : Là, ủi
4. 挂 guà : Treo
5. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy
6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ
7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm
8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước
9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát
10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà
11. 拖地 tuō dì : Lau nhà
12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính
13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường
14. 铺床 pù chuáng : Trải giường
15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về các loại sách
- Các loại bột trong tiếng Trung
- Người yêu tiếng Trung có những cách gọi như thế nào?
Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK
1. 洗 xǐ :Giặt, rửa
2. 晾 liàng : Phơi
3. 熨 yùn : Là, ủi
4. 挂 guà : Treo
5. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy
6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ
7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm
8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước
9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát
10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà
11. 拖地 tuō dì : Lau nhà
12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính
13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường
14. 铺床 pù chuáng : Trải giường
15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về các loại sách
- Các loại bột trong tiếng Trung
- Người yêu tiếng Trung có những cách gọi như thế nào?
Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK
Huyền Trang Vũ- Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018
Similar topics
» Từ vựng tiếng Trung thương mại nhất định phải biết
» Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
» Ở nhà bạn làm công việc gì tiếng Trung?
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí
» Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử
» Ở nhà bạn làm công việc gì tiếng Trung?
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|