Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?

Go down

Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì? Empty Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Fri Jul 06, 2018 12:18 pm

Từ vựng tiếng Trung: Công việc ở nhà bạn phải làm là gì?

1. 洗 xǐ :Giặt, rửa

2. 晾 liàng : Phơi

3. 熨 yùn : Là, ủi

4. 挂 guà : Treo

5. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy

6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ

7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm

8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước

9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát

10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà

11. 拖地 tuō dì : Lau nhà

12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính

13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường

14. 铺床 pù chuáng : Trải giường

15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn

Xem thêm:

- Từ vựng tiếng Trung về các loại sách

- Các loại bột trong tiếng Trung

- Người yêu tiếng Trung có những cách gọi như thế nào?

Học tiếng Trung tại THANHMAIHSK

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết