Học bổng Du học
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung

Go down

Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung Empty Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung

Bài gửi  Huyền Trang Vũ Tue Aug 21, 2018 3:11 pm

Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung

- 英语 /yīng yǔ/: tiếng Anh
- 汉语普通话 /hàn yǔ pǔ tōng huà/: tiếng phổ thông Trung Quốc
- 法语 /fǎ yǔ /: tiếng Pháp
- 西班牙语 /xī bān yá yǔ /: tiếng Tây Ban Nha
- 阿拉伯语 /ā lā bó yǔ/: tiếng Ả Rập
- 俄语 /é yǔ/: tiếng Nga
- 德语 /dé yǔ/: tiếng Đức
- 日语 /rì yǔ/: tiếng Nhật
- 葡萄牙语 /pú táo yá yǔ/: tiếng Bồ Đào Nha
- 马来语 /mǎ lái yǔ/: tiếng Malai
- 孟加拉语 /mèng jiā lā yǔ/: tiếng Bengali
- 土耳其语 /tǔ ěr qí yǔ/: tiếng Thổ Nhĩ Kì
- 泰语 /tài yǔ/: tiếng Thái
- 意大利语 /yì dà lì yǔ/: tiếng Ý
- 韩语 /hán yǔ/: tiếng Hàn
- 粤语 /yuè yǔ/: tiếng Quảng Đông
- 越南语 /yuè nán yǔ/: tiếng Việt
- 闽南话 /mǐn nán huà /: tiếng Mân Nam (người Phúc Kiến và Đài Loan thường dùng)
- 印尼语 /yìn ní yǔ/: tiếng Indonesia
- 豪萨语: /háo sà yǔ/: tiếng Hausa
- 贝拉尔西语 /bèi lā ěr xī yǔ/: tiếng Belarus
- 保加利亚语 /bǎo jiā lì yà yǔ/: tiếng Bulgari
- 高绵语 /gāo mián yǔ/: tiếng Khmer (Khơ me)
- 克罗埃西亚语 /kè luó āi xī yà yǔ/: tiếng Croatia
- 丹麦语 /dān mài yǔ/: tiếng Đan Mạch
- 希腊语 /xīlà yǔ /: tiếng Hi Lạp
- 匈牙利语 /xiōng yá lì yǔ/: tiếng Hungary
- 冰岛语 /bīng dǎo yǔ/: tiếng Iceland
- 印度语 /yìn dù yǔ/: tiếng Ấn Độ
- 哈萨克语 /hā sà kè yǔ /: tiếng Ka zắc tan
- 老寮语 /lǎo liáo yǔ/: tiếng Lào
- 卢森堡语 /lú sēn bǎo yǔ/: tiếng Lúc xăm bua
- 蒙古语 /mēng gǔ yǔ/: tiếng Mongolia (Mông Cổ)
- 缅甸语 /miǎn diàn yǔ/: tiếng Myanmar (Miến Điện)
- 乌都语 /wū dū yǔ/: tiếng Urdu (người Pakistan dùng)
- 菲律宾语 /fēi lǜ bīn yǔ/: tiếng Phi líp pin
- 罗马尼亚语 /luó mǎ ní yà yǔ/: tiếng Romani
- 斯洛伐克语 /sī luò fá kè yǔ/: tiếng slovakia
- 索马利语 /suǒ mǎ lì yǔ/: tiếng Somali
- 乌克兰语 /wū kè lán yǔ/: tiếng Ukraina
- 乌兹别克语 /wū zī bié kè yǔ/: tiếng Uzbelistan
- 爱沙尼亚语 / Ài shā ní yà yǔ /: tiếng Estonia
- 拉脱维亚语: / Lā tuō wéi yà yǔ/: tiếng Latvia
- 马达加斯加语: / Mǎ dá jiā sī jiā yǔ/: tiếng Madagascar
- 尼泊尔语: / Ní bó ěr yǔ/:tiếng Nepal
- 荷兰语: / Hé lán yǔ/: Tiếng Hà Lan
- 挪威语: / Nuó wēi yǔ/: tiếng Na Uy
- 斯洛文尼亚语: /Sī luò wén ní yà/: tiếng Slovenia

Xem thêm:

-Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung

- Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi tàu hỏa

- Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA

Huyền Trang Vũ

Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết