Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung
Tên gọi các loại ngôn ngữ bằng tiếng Trung
- 英语 /yīng yǔ/: tiếng Anh
- 汉语普通话 /hàn yǔ pǔ tōng huà/: tiếng phổ thông Trung Quốc
- 法语 /fǎ yǔ /: tiếng Pháp
- 西班牙语 /xī bān yá yǔ /: tiếng Tây Ban Nha
- 阿拉伯语 /ā lā bó yǔ/: tiếng Ả Rập
- 俄语 /é yǔ/: tiếng Nga
- 德语 /dé yǔ/: tiếng Đức
- 日语 /rì yǔ/: tiếng Nhật
- 葡萄牙语 /pú táo yá yǔ/: tiếng Bồ Đào Nha
- 马来语 /mǎ lái yǔ/: tiếng Malai
- 孟加拉语 /mèng jiā lā yǔ/: tiếng Bengali
- 土耳其语 /tǔ ěr qí yǔ/: tiếng Thổ Nhĩ Kì
- 泰语 /tài yǔ/: tiếng Thái
- 意大利语 /yì dà lì yǔ/: tiếng Ý
- 韩语 /hán yǔ/: tiếng Hàn
- 粤语 /yuè yǔ/: tiếng Quảng Đông
- 越南语 /yuè nán yǔ/: tiếng Việt
- 闽南话 /mǐn nán huà /: tiếng Mân Nam (người Phúc Kiến và Đài Loan thường dùng)
- 印尼语 /yìn ní yǔ/: tiếng Indonesia
- 豪萨语: /háo sà yǔ/: tiếng Hausa
- 贝拉尔西语 /bèi lā ěr xī yǔ/: tiếng Belarus
- 保加利亚语 /bǎo jiā lì yà yǔ/: tiếng Bulgari
- 高绵语 /gāo mián yǔ/: tiếng Khmer (Khơ me)
- 克罗埃西亚语 /kè luó āi xī yà yǔ/: tiếng Croatia
- 丹麦语 /dān mài yǔ/: tiếng Đan Mạch
- 希腊语 /xīlà yǔ /: tiếng Hi Lạp
- 匈牙利语 /xiōng yá lì yǔ/: tiếng Hungary
- 冰岛语 /bīng dǎo yǔ/: tiếng Iceland
- 印度语 /yìn dù yǔ/: tiếng Ấn Độ
- 哈萨克语 /hā sà kè yǔ /: tiếng Ka zắc tan
- 老寮语 /lǎo liáo yǔ/: tiếng Lào
- 卢森堡语 /lú sēn bǎo yǔ/: tiếng Lúc xăm bua
- 蒙古语 /mēng gǔ yǔ/: tiếng Mongolia (Mông Cổ)
- 缅甸语 /miǎn diàn yǔ/: tiếng Myanmar (Miến Điện)
- 乌都语 /wū dū yǔ/: tiếng Urdu (người Pakistan dùng)
- 菲律宾语 /fēi lǜ bīn yǔ/: tiếng Phi líp pin
- 罗马尼亚语 /luó mǎ ní yà yǔ/: tiếng Romani
- 斯洛伐克语 /sī luò fá kè yǔ/: tiếng slovakia
- 索马利语 /suǒ mǎ lì yǔ/: tiếng Somali
- 乌克兰语 /wū kè lán yǔ/: tiếng Ukraina
- 乌兹别克语 /wū zī bié kè yǔ/: tiếng Uzbelistan
- 爱沙尼亚语 / Ài shā ní yà yǔ /: tiếng Estonia
- 拉脱维亚语: / Lā tuō wéi yà yǔ/: tiếng Latvia
- 马达加斯加语: / Mǎ dá jiā sī jiā yǔ/: tiếng Madagascar
- 尼泊尔语: / Ní bó ěr yǔ/:tiếng Nepal
- 荷兰语: / Hé lán yǔ/: Tiếng Hà Lan
- 挪威语: / Nuó wēi yǔ/: tiếng Na Uy
- 斯洛文尼亚语: /Sī luò wén ní yà/: tiếng Slovenia
Xem thêm:
-Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi tàu hỏa
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA
- 英语 /yīng yǔ/: tiếng Anh
- 汉语普通话 /hàn yǔ pǔ tōng huà/: tiếng phổ thông Trung Quốc
- 法语 /fǎ yǔ /: tiếng Pháp
- 西班牙语 /xī bān yá yǔ /: tiếng Tây Ban Nha
- 阿拉伯语 /ā lā bó yǔ/: tiếng Ả Rập
- 俄语 /é yǔ/: tiếng Nga
- 德语 /dé yǔ/: tiếng Đức
- 日语 /rì yǔ/: tiếng Nhật
- 葡萄牙语 /pú táo yá yǔ/: tiếng Bồ Đào Nha
- 马来语 /mǎ lái yǔ/: tiếng Malai
- 孟加拉语 /mèng jiā lā yǔ/: tiếng Bengali
- 土耳其语 /tǔ ěr qí yǔ/: tiếng Thổ Nhĩ Kì
- 泰语 /tài yǔ/: tiếng Thái
- 意大利语 /yì dà lì yǔ/: tiếng Ý
- 韩语 /hán yǔ/: tiếng Hàn
- 粤语 /yuè yǔ/: tiếng Quảng Đông
- 越南语 /yuè nán yǔ/: tiếng Việt
- 闽南话 /mǐn nán huà /: tiếng Mân Nam (người Phúc Kiến và Đài Loan thường dùng)
- 印尼语 /yìn ní yǔ/: tiếng Indonesia
- 豪萨语: /háo sà yǔ/: tiếng Hausa
- 贝拉尔西语 /bèi lā ěr xī yǔ/: tiếng Belarus
- 保加利亚语 /bǎo jiā lì yà yǔ/: tiếng Bulgari
- 高绵语 /gāo mián yǔ/: tiếng Khmer (Khơ me)
- 克罗埃西亚语 /kè luó āi xī yà yǔ/: tiếng Croatia
- 丹麦语 /dān mài yǔ/: tiếng Đan Mạch
- 希腊语 /xīlà yǔ /: tiếng Hi Lạp
- 匈牙利语 /xiōng yá lì yǔ/: tiếng Hungary
- 冰岛语 /bīng dǎo yǔ/: tiếng Iceland
- 印度语 /yìn dù yǔ/: tiếng Ấn Độ
- 哈萨克语 /hā sà kè yǔ /: tiếng Ka zắc tan
- 老寮语 /lǎo liáo yǔ/: tiếng Lào
- 卢森堡语 /lú sēn bǎo yǔ/: tiếng Lúc xăm bua
- 蒙古语 /mēng gǔ yǔ/: tiếng Mongolia (Mông Cổ)
- 缅甸语 /miǎn diàn yǔ/: tiếng Myanmar (Miến Điện)
- 乌都语 /wū dū yǔ/: tiếng Urdu (người Pakistan dùng)
- 菲律宾语 /fēi lǜ bīn yǔ/: tiếng Phi líp pin
- 罗马尼亚语 /luó mǎ ní yà yǔ/: tiếng Romani
- 斯洛伐克语 /sī luò fá kè yǔ/: tiếng slovakia
- 索马利语 /suǒ mǎ lì yǔ/: tiếng Somali
- 乌克兰语 /wū kè lán yǔ/: tiếng Ukraina
- 乌兹别克语 /wū zī bié kè yǔ/: tiếng Uzbelistan
- 爱沙尼亚语 / Ài shā ní yà yǔ /: tiếng Estonia
- 拉脱维亚语: / Lā tuō wéi yà yǔ/: tiếng Latvia
- 马达加斯加语: / Mǎ dá jiā sī jiā yǔ/: tiếng Madagascar
- 尼泊尔语: / Ní bó ěr yǔ/:tiếng Nepal
- 荷兰语: / Hé lán yǔ/: Tiếng Hà Lan
- 挪威语: / Nuó wēi yǔ/: tiếng Na Uy
- 斯洛文尼亚语: /Sī luò wén ní yà/: tiếng Slovenia
Xem thêm:
-Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi tàu hỏa
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA
Huyền Trang Vũ- Tổng số bài gửi : 72
Join date : 31/03/2018
Similar topics
» Các loại xe trong tiếng Trung
» Tên tiếng trung của các loại sách
» Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Câu đố chữ bằng tiếng Trung hay
» Tên tiếng trung của các loại sách
» Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung
» Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc
» Câu đố chữ bằng tiếng Trung hay
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|